Tiếng Đức hiện nay đang dần trở thành một ngôn ngữ phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt khi ngày càng nhiều bạn trẻ lựa chọn du học nghề Đức. Việc thành thạo tiếng Đức không chỉ giúp các học viên dễ dàng hòa nhập với cuộc sống mới, mà còn hỗ trợ việc tiếp cận bài giảng và nắm vững kiến thức chuyên ngành. Nếu bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này, hãy tham khảo một số mẫu câu và từ vựng tiếng Đức cơ bản mà SHD Academy đã tổng hợp trong bài sau đây!
>> Reference:
Để có thể ghi nhớ nhanh và vận dụng vào thực tế tốt, bạn nên học từ vựng tiếng Đức theo cấp độ và từng chủ đề riêng. Dưới đây là một số chủ đề quan trọng để bạn bắt đầu hành trình học tiếng Đức của mình:
Danh sách các từ vựng tiếng Đức cơ bản liên quan đến chủ đề gia đình và họ hàng:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
die Familie | Gia đình |
die Großeltern (Plural) | Ông bà |
die Großmutter / die Oma | Bà |
der Großvater / der Opa | Ông |
die Eltern (Plural) | Bố mẹ, phụ huynh |
die Mutter | Mẹ |
der Vater | Bố |
das Ehepaar | Đôi vợ chồng |
der Ehemann / der Mann | Người chồng |
die Ehefrau / die Frau | Người vợ |
die Kinder (Plural) | Những đứa con |
der Sohn | Con trai |
die Tochter | Con gái |
die Geschwister (Plural) | Anh/chị/em ruột |
die Schwester | Chị em gái |
der Bruder | Anh/em trai |
die Cousine | Chị/em họ |
der Cousin | Anh/em họ |
der Enkel | Cháu trai |
die Enkelin | Cháu gái |
die Enkelkinder (Plural) | Các cháu |
der Onkel | Chú/bác trai/cậu |
die Tante | Cô/dì/bác gái |
der Neffe | Cháu trai (con của anh/chị/em) |
die Nichte | Cháu gái (con của anh/chị/em) |
die Schwiegereltern (Plural) | Bố mẹ vợ/chồng |
die Schwiegermutter | Mẹ chồng |
der Schwiegervater | Bố chồng |
die Schwägerin | Chị/em dâu, chị/em vợ, chị/em chồng |
der Schwager | Anh/em rể, anh/em vợ, anh/em chồng |
der Schwiegersohn | Con rể |
die Schwiegertochter | Con dâu |
Nguồn: SHD Academy
>> Reference: Is learning German difficult? How long does it take to achieve a certificate B1
Sau đây là một số từ vựng tiếng Đức cơ bản về chủ đề nghề nghiệp mà các bạn cần lưu ý:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
der Arzt | Bác sĩ |
die Krankenschwester | Y tá nữ |
der Krankenpfleger | Y tá nam |
der Geschäftsmann | Doanh nhân |
der Verkäufer | Nhân viên bán hàng |
der Sekretär | Thư ký |
der Assistent | Trợ lý |
der Kassierer | Thu ngân |
der Bankier | Nhân viên ngân hàng |
der Buchhalter | Kế toán |
der Architekt | Kiến trúc sư |
der Bauarbeiter | Thợ xây |
der Ingenieur | Kỹ sư |
der Mechaniker | Thợ cơ khí |
der Techniker | Kỹ thuật viên |
der Elektriker | Thợ điện |
der Klempner | Thợ sửa ống nước |
der Koch | Chef |
der Bäcker | Thợ làm bánh |
der Bauer | Nông dân |
der Fischer | Ngư dân |
der Metzger | Người bán thịt |
der Fischhändler | Người bán cá |
der Barkeeper | Người pha chế |
der Kellner | Bồi bàn |
der Busfahrer | Tài xế xe buýt |
der Taxifahrer | Tài xế taxi |
die Flugbegleiterin | Tiếp viên hàng không |
der Pilot | Phi công |
der Zugführer | Người lái tàu |
der Lehrer | Giáo viên |
der Dozent | Giảng viên |
der Professor | Giáo sư |
der Bibliothekar | Thủ thư |
der Tutor | Gia sư |
der Dolmetscher | Phiên dịch viên |
Nguồn: SHD Academy
Tổng hợp những từ vựng tiếng Đức cơ bản về chủ đề trường học dành cho người mới bắt đầu:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
das Heft, die Hefte | Quyển vở |
das Buch, die Bücher | Quyển sách |
der Kugelschreiber, die Kugelschreiber | Cây viết |
der Bleistift, die Bleistifte | Bút chì |
der Farbstift, die Farbstifte | Bút chì màu |
das Lineal, die Lineale | Cây thước |
der Radiergummi, die Radiergummis | Cục gôm |
der Winkelmesser, die Winkelmesser | Thước đo góc, thước đo độ |
die Kreide, die Kreiden | Viên phấn |
die Tafel, die Tafeln | Cái bảng |
die Schulstunde, die Schulstunden | Giờ học |
das Examen, die Examen | Kỳ thi |
das Lehrgeld | Học phí |
das Schulfach | Môn học |
Nguồn: SHD Academy
>> Reference:
Bên cạnh trau dồi vốn từ vựng, bạn còn cần học các mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Đức để có thể tự tin hơn khi giao tiếp.
Dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi và tạm biệt thông dụng trong tiếng Đức cơ bản:
– Hallo! (Xin chào!).
– Guten Morgen (Chào buổi sáng, được dùng vào trước 12 giờ trưa).
– Guten Tag (Chúc một ngày tốt lành, được sử dụng trong khoảng 12 giờ trưa đến 6 giờ tối).
– Guten Abend (Chào buổi tối).
– Ciao! (Tạm biệt!).
– Auf Wiedersehen! (Hẹn gặp lại bạn!).
– Bis bald! (Gặp lại sớm nhé!)
– Viel Glück! (Chúc may mắn!).
– Gute Nacht! (Chúc ngủ ngon!).
Để bắt đầu một cuộc trò chuyện, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu hội thoại hằng ngày.
– Wie geht es Ihnen? (Bạn khoẻ không?).
– Wie geht es dir? (Khoẻ không?).
– Wie geht’s? (Mọi thứ thế nào rồi?).
Tùy vào tâm trạng, bạn có thể trả lời theo các mẫu câu sau:
– Danke, gut (Cảm ơn, tôi ổn).
– Es geht (Cũng bình thường).
– Nicht so gut (Không ổn lắm).
Và đừng quên thêm vào các câu sau để thể hiện sự lịch sự:
– Und Ihnen? (Bạn thì sao?).
– Und euch? (Các bạn thì sao).
Khi trò chuyện với những người bạn mới gặp lần đầu, bạn có thể áp dụng các mẫu câu sau đây để thể hiện sự nghiêm túc, lịch sự của mình.
Khi bạn muốn cảm ơn người khác, hãy sử dụng mẫu câu như:
– Danke! (Cảm ơn bạn!).
– Danke schön! (Cảm ơn bạn rất nhiều!).
– Vielen Dank! (Xin cảm ơn rất nhiều!).
Khi nhận được lời cảm ơn, bạn có thể nói câu “Bitte sehr!” hoặc “Nichts zu danken!”, mang ý nghĩa “Không có gì!”.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên học cách nói lời xin lỗi người khác bằng những cụm từ sau:
– Entschuldigen Sie… (Thứ lỗi cho tôi…)
– Es tut mir leid (Tôi xin lỗi).
Trong giao tiếp, đặt câu hỏi là cách nhanh nhất để giúp bạn giải đáp những thắc mắc. Dưới đây là những mẫu câu hỏi thông dụng nhất trong quá trình học tiếng Đức cơ bản:
– Was? (Cái gì?).
– Wo? (Ở đâu?).
– Wann? (Khi nào?).
– Warum? (Tại sao?).
– Wer? (Ai?).
– Wie? (Như thế nào/Bằng cách nào?).
– Wie viel? (Bao nhiêu?).
Khi đã thành thục những câu hỏi đơn giản, bạn có thể dễ dàng học được những câu dài như:
– Wie viel Uhr ist es? (Mấy giờ rồi?).
– Wo sind die Toiletten? (Nhà tắm ở đâu?).
– Was ist das? (Đây là cái gì?).
– Können Sie mir helfen? (Bạn có thể giúp tôi không?).
– Sprechen Sie Englisch? (Bạn có nói tiếng Anh không?).
Tiếp theo là các câu trả lời thông dụng nhất trong tiếng Đức:
– Ja (Có/Vâng).
– Nein (Không).
– Ich weiß nicht (Tôi không biết).
– Ich verstehe nicht (Tôi không hiểu).
>> Reference:
Thời gian đầu học tiếng Đức có thể gặp nhiều khó khăn nhưng đừng vội nản chí, với sự kiên trì, cần cù và áp dụng phương pháp đúng cách, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được ngôn ngữ này. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn học tiếng Đức hiệu quả hơn:
>> Reference: Chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Đức từ A1-B2 tại nhà hiệu quả
Shd Education là trung tâm dạy tiếng Đức uy tín, chất lượng tại TP. HCM được cấp phép bởi Sở Giáo dục và Đào tạo. Sau gần 7 năm hoạt động, SHD Education tự hào giữ vững vai trò tiên phong trong việc đào tạo ngôn ngữ với hơn 3.900 học viên tham gia các khóa học. Dưới đây là các ưu điểm nổi bật mà trung tâm SHD Education mang lại cho bạn:
SHD Education là đơn vị chuyên đào tạo các khóa học tiếng Đức từ cấp độ A1 đến B1 với lộ trình chuyên biệt, chi phí minh bạch và hợp lý để giúp học viên dễ dàng đạt được mục tiêu trình độ tiếng Đức. Một trong những điểm mạnh nổi bật của SHD Education chính là sự kết hợp giữa đội ngũ giáo viên bản ngữ nhiều kinh nghiệm cùng giáo viên Việt Nam trình độ cao giúp nâng cao chất lượng giảng dạy, đảm bảo học viên có trải nghiệm học tập hiệu quả.
Không chỉ chú trọng vào đào tạo ngôn ngữ, SHD Education còn thường xuyên tổ chức các hoạt động trải nghiệm văn hoá Đức, hội thao, SHD got talent,… nhằm trang bị thêm cho các bạn học viên những kỹ năng mềm cần thiết và kiến thức văn hóa để dễ dàng hòa nhập thành công với môi trường sống tại Đức.
>> Reference: Tổng hợp thông tin bạn cần biết về kỳ thi tiếng Đức TELC
Hy vọng rằng, các mẫu câu và từ vựng tiếng Đức cơ bản trên sẽ phần nào hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ thú vị nhưng đầy thử thách này. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Đức bài bản, chuyên biệt và hiệu quả thì đừng ngần ngại liên hệ với Shd Education qua hotline 028 6276 0276, đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Bên cạnh đó, nếu bạn nào yêu thích văn hóa, con người nước Đức và ấp ủ giấc mơ du học nghề Đức tại quốc gia xinh đẹp này, hãy liên hệ với SHD Academy qua hotline 0336 760 276 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!