Khi bắt đầu hành trình du học nghề tại Đức, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Đức là điều kiện tiên quyết để bạn có thể học tập và làm việc hiệu quả. Dù bạn đang ở trình độ A1, A2 hay B1, việc hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và vượt qua các kỳ thi ngôn ngữ bắt buộc như TELC hay Goethe. Qua bài viết bên dưới, SHD Academy sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, đồng thời cung cấp mẹo học tiếng Đức hiệu quả.
>> Reference:
Ngữ pháp tiếng Đức nổi tiếng với cấu trúc chặt chẽ và quy tắc rõ ràng. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần nắm rõ cấu trúc cơ bản ngay từ đầu:
Trong tiếng Đức, động từ chính trong câu khẳng định luôn đứng ở vị trí số 2. Còn trong mệnh đề phụ, động từ lại bị đẩy xuống cuối câu. Ví dụ:
Danh từ tiếng Đức được chia thành ba giống là giống đực (der), giống cái (die) và giống trung (das). Việc ghi nhớ giống từ là nền tảng quan trọng để dùng đúng mạo từ và chia cách. Ví dụ:
Động từ trong tiếng Đức được chia theo ngôi (ich, du, er…) và thì (hiện tại, quá khứ, tương lai). Ví dụ với động từ lernen (học):
Tiếng Đức sử dụng 4 cách để chỉ vai trò của danh từ trong câu:
Ví dụ: Die Frau zeigt dem Lehrer einen Brief. Trong đó, “die Frau” là chủ ngữ, “dem Lehrer” là tân ngữ gián tiếp, “einen Brief” là tân ngữ trực tiếp.
>> Reference:
Ngữ pháp tiếng Đức được chia theo cấp độ từ A1 đến C2. Trong đó, ba cấp độ A1, A2 và B1 là nền tảng quan trọng cho người mới bắt đầu và người chuẩn bị du học nghề tại Đức. Việc học ngữ pháp theo từng cấp độ giúp bạn xây dựng kiến thức từ cơ bản đến nâng cao một cách có hệ thống, dễ tiếp thu và dễ ứng dụng trong thực tế.
Ở giai đoạn mới bắt đầu, bạn chỉ cần nắm ngữ pháp để giới thiệu bản thân, giao tiếp cơ bản trong đời sống hằng ngày và đặt những câu hỏi đơn giản.
Chủ điểm | Mô tả |
Mạo từ (Artikel) | Sử dụng đúng mạo từ xác định der, die, das tương ứng với giống của danh từ (đực, cái, trung) và mạo từ không xác định ein, eine cho danh từ không cụ thể. |
Danh từ (Nomen) | Danh từ luôn viết hoa. Cần phân biệt số ít – số nhiều, ghi nhớ giống đực/cái/trung và nhận biết các đuôi danh từ thường gặp. |
Thì hiện tại (Präsens) | Động từ được chia theo ngôi (ich, du, er/sie/es…) và động từ thường gặp. Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + Động từ (chia theo ngôi). |
Câu trần thuật (Aussagesatz) | Câu đơn theo trật tự Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (S–V–O). Nếu có trạng ngữ (thời gian, nơi chốn), động từ vẫn ở vị trí số 2. |
Câu hỏi (Fragesatz) | Nắm rõ câu hỏi có từ để hỏi: bắt đầu bằng wo, wie, was, wann…và câu hỏi đóng (ja/nein): bắt đầu bằng động từ. |
Sau khi nắm vững ngữ pháp A1, người học bước sang trình độ A2 – giai đoạn củng cố và mở rộng kiến thức. Ngữ pháp A2 yêu cầu bạn vận dụng linh hoạt các mệnh đề phụ, câu phủ định và các thì trong quá khứ.
Content | Mô tả |
Câu phủ định (Negation) | Phân biệt và sử dụng đúng giữa nicht (phủ định động từ, tính từ, trạng từ, hoặc toàn bộ câu) và kein (phủ định danh từ không xác định). |
Giới từ (Präpositionen) | Học các giới từ đi với Akkusativ (für, durch, gegen…) và Dativ (mit, bei, seit, nach…). Nắm vững cách chia hình thức đi kèm với từng loại giới từ. |
Thì quá khứ (Vergangenheit) | Sử dụng hai thì cơ bản để kể lại sự việc trong quá khứ: Perfekt (thường dùng trong nói) và Präteritum (thường dùng trong viết). Biết cách chia động từ có quy tắc và bất quy tắc. |
Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) | Dùng các đại từ quan hệ der, die, das để nối hai mệnh đề và thay thế danh từ lặp lại. Cần nắm rõ giống, cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ) của danh từ được thay thế. |
B1 là cấp độ trung cấp đầu tiên và cũng là yêu cầu tối thiểu cho nhiều chương trình du học nghề tại Đức. Ở trình độ này, bạn cần làm chủ các cấu trúc câu phức tạp hơn như câu điều kiện, câu bị động và hệ thống mệnh đề phụ. Đây là bước đệm để bạn tự tin hơn trong phỏng vấn, viết hồ sơ và giao tiếp trong môi trường học tập chuyên nghiệp.
Chủ điểm | Mô tả |
Câu điều kiện (Konditionalsatz) | Dùng wenn…würde, hätte/wäre + Partizip II để mô tả điều kiện không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ.
Ví dụ: Wenn ich Zeit hätte, würde ich reisen. |
Câu bị động (Passiv) | Dùng cấu trúc werden + Partizip II trong các thì như hiện tại (Präsens), quá khứ (Präteritum), hoàn thành (Perfekt).
Ví dụ: Der Brief wird geschrieben. |
Mệnh đề phụ (Nebensätze) | Gồm các liên từ phụ như weil (vì), obwohl (mặc dù), dass (rằng), ảnh hưởng đến vị trí động từ – động từ chính nằm cuối mệnh đề.
Ví dụ: Ich glaube, dass er krank ist. |
>> Reference: Is learning German difficult? How long does it take to achieve a certificate B1
Dưới đây là một số kinh nghiệm học tiếng Đức hiệu quả được tổng hợp từ các học viên mà bạn có thể tham khảo:
Để được hướng dẫn bài bản và đồng hành trong suốt quá trình chinh phục tiếng Đức, bạn nên lựa chọn những trung tâm uy tín như SHD Education – đơn vị chuyên đào tạo tiếng Đức theo lộ trình khoa học, dễ hiểu, phù hợp với từng cấp độ từ A1 đến B1.
>> Tham khảo thêm bài viết liên quan đến học tiếng Đức:
SHD Education là trung tâm dạy tiếng Đức trực thuộc hệ sinh thái SHD – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực du học nghề tại Việt Nam. Với phương châm “Học chắc – Dùng được”, SHD Education không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn lồng ghép kỹ năng giao tiếp, tư duy logic và khả năng xử lý tình huống thực tế bằng tiếng Đức. Từ đó, học viên không chỉ tự tin giao tiếp mà còn thích nghi nhanh chóng với môi trường học tập và làm việc tại Đức sau này. Cụ thể, dưới đây là những giá trị nổi bật mà SHD Education mang lại:
>> Tham khảo thêm:
Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Đức không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi chứng chỉ mà còn là chìa khóa để học tập, làm việc và hòa nhập hiệu quả tại Đức. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Đức uy tín, phù hợp với lộ trình du học nghề, SHD Education chính là lựa chọn lý tưởng. Hãy liên hệ ngay với Shd Education qua số hotline (+84-28) 6276 0276 để được tư vấn chi tiết!