Tiếng Đức không chỉ được sử dụng tại Đức mà còn là ngôn ngữ chính thức ở Áo, Thụy Sĩ và nhiều khu vực khác, mở ra cơ hội học tập và làm việc hấp dẫn. Để bắt đầu học ngôn ngữ này, bạn cần có lộ trình học tiếng Đức rõ ràng ngay từ đầu, đồng thời nắm vững bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm chuẩn. Nếu bạn đang muốn tự học tiếng Đức nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu, thì hãy cùng SHD Academy tìm hiểu chi tiết về bảng chữ cái Đức, cách đọc cũng như những phương pháp học hiệu quả trong bài viết dưới đây!
>> Tham khảo:
Bảng chữ cái tiếng Đức có 30 ký tự, gồm 26 chữ cái Latinh tương tự như bảng chữ cái tiếng Anh và 4 ký tự đặc biệt: ä, ü, ö, ß. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Đức và cách đọc của chúng:
Chữ cái | Phát âm | Ví dụ |
A | [a:], được phát âm giống chữ a trong tiếng Việt | Apfel (quả táo) |
B | [be:], đọc gần giống từ con bê trong tiếng Việt | Buch (sách) |
C | [tse:], không phải đọc là cê mà phát âm chữ t và s thật nhanh, sau đó đọc thêm âm ê | Cafe (cà phê) |
D | [de:], được phát âm là đê | Dorf (làng) |
E | [e:], đọc là ê | Essen (ăn uống) |
F | [ɛf], phát âm gần giống ép, nhưng để phát âm đúng thì phải cắn hàm răng trên vào môi dưới và đưa hơi ra | Freund (bạn bè) |
G | [ge:], được phát âm tương tự như chữ ghê trong tiếng Việt | Garten (vườn) |
H | [ha:], được phát âm là ha | Haus (nhà) |
I | [i:], phát âm như âm i dài | Ich (tôi) |
J | [jɔt], phát âm gần giống chữ giót của tiếng Việt, nhưng phải cắn hai hàm răng lại với nhau và bật âm t ở cuối | Junge (cậu bé) |
K | [ka:], phát âm gần giống chữ c trong tiếng Việt, nhưng âm k ở trong tiếng Đức là âm được phát ra từ họng và bật hơi | Katze (mèo) |
L | [ɛl], khi đọc âm này phải uốn đầu lưỡi chạm vào hàm răng trên | Lampe (đèn) |
M | [ɛm], đọc gần giống với chữ em, khi phát âm nên đóng hai môi lại | Mutter (mẹ) |
N | [ɛn], phát âm gần giống chữ ừn của tiếng Việt | Nacht (đêm) |
O | [o:], được phát âm là ô | Obst (trái cây) |
P | [pe:], phát âm là pê | Pizza |
Q | [ku:], đọc là ku | Qualität (chất lượng) |
R | [ɛʁ], đọc gần giống chữ r trong tiếng Việt, nhưng khi phát âm phải uốn lưỡi và rung cổ họng | Regen (mưa) |
S | [ɛs], đọc gần giống chữ s trong tiếng Việt | Sonne (mặt trời) |
T | [te:], đọc gần giống như chữ t trong tiếng Việt, nhưng khi phát âm phải cắn hai hàm răng và bật âm mạnh ra | Tisch (bàn) |
U | [u:], được phát âm là u | Uhr (đồng hồ) |
V | [faʊ], phát âm là fao | Vogel (chim) |
W | [veː], được đọc là vê | Wasser (nước) |
X | [ɪks], phát âm là íksờ | Xylophon (đàn xylophone) |
Y | [‘ʏpsilɔn], đọc là úpsilon | Yoga |
Z | [t͡sɛt], đọc giống như sét trong tiếng Việt, nhưng phải đọc âm t và s thật nhanh với nhau | Zeit (thời gian) |
Nguồn: SHD Academy tổng hợp
>> Tham khảo: Các chứng chỉ tiếng Đức phổ biến tại Việt Nam bạn cần biết
Bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm có giống tiếng Anh không? Học tiếng Đức có khó không? Là những thắc mắc phổ biến của nhiều bạn khi bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Trên thực tế, giống như tiếng Anh và tiếng Việt, bảng chữ cái tiếng Đức cũng chia thành các nguyên âm và phụ âm với cách phát âm khác nhau. Sau đây là những quy tắc phát âm bảng chữ cái tiếng Đức chuẩn cho người mới bắt đầu mà bạn cần biết.
Tiếng Đức có năm nguyên âm đơn chính là u, e, o, a, i và cách đọc các nguyên âm này tương tự như khi chúng ta phát âm tiếng Việt, không cần kết hợp với âm tiết khác. Cụ thể như sau:
Nguyên âm đơn | Cách phát âm |
a | a |
e | ê |
i | i |
o | ô |
u | u |
Tuy nhiên, với ba nguyên âm bị biến đổi là ö, ä và ü thì bạn cần lưu ý cách phát âm chính xác như sau:
Nguyên âm đơn | Cách phát âm |
ä | Phát âm là a-ê |
ö | Phát âm là ô-ê |
ü | Phát âm là u-y |
Bên cạnh những nguyên âm đơn, bảng chữ cái tiếng Đức còn có các nguyên âm kép (Diphthong). Khi các nguyên âm này đứng cạnh nhau thì sẽ tạo ra một âm mới, vì vậy bạn cần chú ý để giúp việc học bảng chữ cái tiếng Đức và cách đọc tốt hơn.
Nguyên âm kép | Cách phát âm |
er | ơ |
ei/ai/ay | ai |
au | au |
eu/äu | oi |
a/aa/ah | a kéo dài |
e/ee/eh | ê kéo dài |
i/ih/ie | i kéo dài |
o/oo/oh | ô kéo dài |
u/uh | u kéo dài |
ä/äh | Đọc như “ä” nhưng âm cần kéo dài hơn |
ö/öh | Đọc như “ö”, nhưng âm cần kéo dài hơn |
ü/üh | Đọc như “ü”, nhưng âm cần kéo dài hơn |
Ngoài các nguyên âm kể trên, tất cả các ký tự còn lại trong bảng chữ cái tiếng Đức đều là phụ âm. Các phụ âm cũng có cách phát âm khá giống tiếng Việt, tuy nhiên có 3 phụ âm có cách đọc khác như:
>> Tham khảo: Du học Đức sau khi tốt nghiệp đại học và điều cần biết
Ngoài 26 chữ cái Latinh, bảng chữ cái tiếng Đức còn có 4 ký tự đặc biệt như sau:
Ký tự | Cách phát âm | Ví dụ |
ä | [ɛ:], được phát âm giống e kéo dài | Mädchen (cô gái) |
ö | [ø], phát âm như sự kết hợp giữa ô – ê | Schön (đẹp) |
ü | [y], phát âm như sự kết hợp giữa u – y | Tür (cửa) |
ß | [ ɛs’t͡sɛt ], được đọc là es-tsét | Fußball (bóng đá) |
>> Tham khảo: Du học Đức vừa học vừa làm: Tổng hợp thông tin chi tiết
Để phát âm chuẩn tiếng Đức, bạn sẽ cần xây dựng một phương pháp học tập rõ ràng, hợp lý kết hợp luyện tập đều đặn và kiên trì. Dưới đây là những phương cách giúp bạn ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Đức nhanh chóng và hiệu quả:
Một số chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Đức như A, B, C, D có phát âm tương tự như tiếng Anh và tiếng Việt. Tuy nhiên, chữ J (jott) và V (fau) có cách đọc khác nhau. Bên cạnh đó, bảng chữ cái tiếng Đức còn bổ sung thêm 4 ký tự đặc biệt gồm ä, ü, ö, ß. Theo đó, ä, ü, ö là các nguyên âm được gọi là Umlaut, ảnh hưởng đến cách phát âm và ý nghĩa của từ.
Ví dụ như schön (đẹp) khác hoàn toàn schon (đã, rồi). Còn “ß” được gọi là “Eszett” hoặc “scharfes S” thay cho “ss” trong một số từ, chẳng hạn như Straße (đường phố).
>> Tham khảo: Tổng hợp các ngành nghề có lương cao nhất tại Đức 2025
Sau khi nắm vững bảng chữ cái tiếng Đức, bước tiếp theo là bắt đầu học các từ vựng thông dụng liên quan đến cuộc sống hàng ngày như chào hỏi, gia đình, thức ăn, số đếm, màu sắc và các đồ vật trong nhà. Ví dụ như A – Apfel (Táo), B – Buch (Sách), U- Uhr (đồng hồ), K – Katze (mèo),… Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Đức một cách dễ dàng và lâu dài hơn.
Nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng, âm nhạc giúp người học ngoại ngữ trau dồi từ vựng, ngữ pháp và cải thiện chính tả tốt hơn các phương pháp khác rất nhiều. Để học tiếng Đức hiệu quả, bạn hãy thường xuyên nghe những bài hát trẻ trung như ABC-Lied hoặc xem video trên YouTube.
Việc làm quen với tiếng Đức qua nhịp điệu và giai điệu sẽ giúp bạn bắt chước cách phát âm tự nhiên hơn , đồng thời nâng cao kỹ năng nghe và nói của mình.
>> Tham khảo: TOP 7 phần mềm, ứng dụng học tiếng Đức tốt nhất 2025
Một trong những cách tốt nhất để ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Đức hiệu quả đó là dành ít nhất vài phút mỗi ngày để luyện viết các chữ cái. Đồng thời phát âm thật to từng chữ cái, điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn giữ đam mê và sự hứng thú khi học.
>> Tham khảo:
Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Đức không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc chinh phục ngôn ngữ này. Bên cạnh đó, việc áp dụng phương pháp học phù hợp, kiên trì và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nhanh chóng tiến bộ và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang muốn tìm trung tâm dạy tiếng Đức uy tín và chất lượng để du học nghề Đức, đừng ngần ngại liên hệ ngay với SHD Education qua hotline 02862 760 276 để được tư vấn chi tiết.