Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ du học nghề Đức hoặc tìm kiếm cơ hội việc làm tại Đức thì việc nắm vững cách tính bảng lương ở Đức sẽ là bước khởi đầu quan trọng để bạn chủ động về tài chính và tránh những khoản khấu trừ bất ngờ. Trong bài viết này, SHD Academy sẽ hướng dẫn bạn cách đọc bảng lương ở Đức và công thức tính lương chi tiết, giúp bạn tối ưu hóa thu nhập và lập kế hoạch chi tiêu hiệu quả.
>> Tham khảo:
Tại Đức, tổng lương (Bruttogehalt) và lương ròng (Nettogehalt) được phân biệt rất rõ ràng. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ sự khác nhau giữa hai khái niệm này để tránh nhầm lẫn, đặc biệt nếu bạn chưa quen với hệ thống thuế tại Đức. Cụ thể:
Về cách tính bảng lương ở Đức, các khoản khấu trừ thường chiếm khoảng 35% tổng lương. Ví dụ, nếu bạn nhận lương 3.000 Euro/tháng (tương đương 87 triệu đồng), sau khi trừ thuế và bảo hiểm, bạn có thể nhận được khoảng 1.950 Euro/tháng (khoảng 56 triệu đồng), số tiền chênh lệch còn tùy thuộc vào tình trạng hôn nhân, mức miễn giảm và nhóm thuế thu nhập cá nhân ở Đức.
Ngoài mức lương cơ bản, nhiều công ty tại Đức còn cung cấp các gói tiền thưởng và đãi ngộ như “lương tháng 13”, thưởng theo mùa hoặc hiệu suất. Một số công ty quốc tế có thể hỗ trợ thêm chi phí nhà ở, học phí cho con hoặc chi phí định cư Đức.
Lưu ý: các khoản lợi ích hiện vật (như xe công, điện thoại, laptop) cũng có thể bị đánh thuế.
>> Tham khảo: Tất tần tật về bảo hiểm y tế ở Đức cho du học sinh
Bảng lương tại Đức (Gehaltsabrechnung hoặc Lohnabrechnung) cung cấp thông tin chi tiết về thu nhập, thuế và các khoản đóng góp an sinh xã hội. Việc nắm rõ các phần chính dưới đây sẽ giúp bạn kiểm soát tài chính cá nhân tốt hơn và hiểu rõ cách tính bảng lương ở Đức.
Phần đầu bảng lương ghi nhận các thông tin định danh để xác định mức thuế và đóng góp bảo hiểm:
Phần giữa bảng lương liệt kê chi tiết các khoản thu nhập và khấu trừ:
Phần cuối bảng lương cung cấp số liệu tổng hợp theo tháng và năm:
>> Tham khảo:
Theo số liệu thống kê vào tháng 4 năm 2024 của Văn phòng Thống kê Liên bang Đức (Destatis), mức lương trung bình của người lao động đạt 4.634 Euro/tháng (khoảng 134 triệu đồng), tương đương 55.608 Euro/năm (khoảng 1,6 tỷ đồng). Tuy nhiên, mức lương thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, kinh nghiệm, ngành nghề, vị trí công việc và nơi sinh sống.
Thông tin dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về mức lương trung bình ở Đức, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính bảng lương ở Đức và dự trù chi phí sinh hoạt cá nhân hợp lý hơn.
Dưới đây là bảng lương trung bình hàng năm theo ngành nghề (theo Stepstone năm 2025):
Ngành nghề | Thu nhập trung bình năm (Euro) | Tương đương (VNĐ) |
Y tế | 31.200 | 908.000.000 |
Ngân hàng | 42.000 | 1.222.000.000 |
Tài chính | 62.500 | 1.818.000.000 |
Xây dựng | 32.750 | 953.000.000 |
Ô tô | 33.700 | 980.000.000 |
Thực phẩm | 29.850 | 868.000.000 |
Hàng tiêu dùng | 32.400 | 943.000.000 |
Nhà hàng – khách sạn | 30.000 | 873.000.000 |
Nguồn: SHD Academy tổng hợp
Mức lương ở Đức cũng thay đổi theo từng bang liên bang. Các khu vực phía tây và nam Đức như Baden-Württemberg hay Bavaria thường có mức thu nhập cao hơn, trong khi các bang phía đông như Sachsen hay Thuringia lại có thu nhập thấp hơn mức trung bình.
Bang | Chênh lệch so với trung bình |
Baden-Württemberg | +7.9% |
Hesse | +7.2% |
Hamburg | +5.5% |
Bavaria | +4.4% |
Bắc Rhine-Tây Phalia | +1.1% |
Bremen | –2.9% |
Saarland | –4.4% |
Berlin | –5.7% |
Lower Saxony | –6.8% |
Brandenburg | –18.8% |
Schleswig-Holstein | -9.8% |
Nguồn: SHD Academy tổng hợp
Mức lương khởi điểm cho du học sinh mới tốt nghiệp tại Đức dao động theo trình độ học vấn và bang liên bang. Dưới đây là một vài ví dụ:
Bang | Thu nhập trung bình năm (Euro) | Tương đương (VNĐ) |
Baden-Württemberg | 60.000 | 1.746.000.000 |
Bavaria | 60.000 | 1.746.000.000 |
Béc-lin | 54.000 | 1.571.600.000 |
Brandenburg | 53.000 | 1.542.400.000 |
Bremen | 53.500 | 1.542.400.000 |
Hamburg | 57.500 | 1.542.400.000 |
Hesse | 60.000 | 1.746.000.000 |
Saarland | 54.000 | 1.571.600.000 |
Sachsen | 50.000 | 1.455.100.000 |
Nguồn: SHD Academy tổng hợp
>> Tham khảo:
Mức lương tối thiểu tại Đức là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động và là cơ sở để xây dựng kế hoạch tài chính cho du học sinh hoặc người làm việc tại Đức. Được chính thức áp dụng từ năm 2015, mức lương tối thiểu tại Đức đã trải qua nhiều lần điều chỉnh để phù hợp với tình hình kinh tế và chi phí sinh hoạt.
Theo cập nhật mới nhất, kể từ ngày 1/1/2025 mức lương tối thiểu là 12,82 Euro/giờ (khoảng 373 nghìn đồng). Điều này có nghĩa là, một người lao động làm việc toàn thời gian 40 giờ/tuần có thể kiếm được khoảng 2.051 Euro/tháng (khoảng 59 triệu đồng/tháng), trước khi trừ các khoản thuế và bảo hiểm xã hội. Đây là một phần không thể thiếu trong cách tính bảng lương ở Đức, giúp người lao động dự kiến được mức thu nhập tối thiểu khi ký hợp đồng.
Ngoài ra, những người làm công việc thời vụ, lao động tự do hoặc trong diện “mini-jobs” cũng được áp dụng mức lương tối thiểu tương ứng. Cụ thể, từ tháng 10/2022, mức thu nhập tối đa đối với mini-jobs đã được nâng từ 450 Euro lên 520 Euro/tháng (từ 13 lên 15 triệu đồng). Mức giới hạn này được thiết lập để đảm bảo người lao động vẫn nằm trong phạm vi miễn thuế và không bắt buộc đóng bảo hiểm xã hội toàn phần. Điều này phản ánh sự điều chỉnh linh hoạt và bao phủ của chính sách lương tối thiểu tại Đức, bao gồm cả lao động không chính thức.
>> Tham khảo:
Việc hiểu rõ cách tính bảng lương ở Đức sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn trong hành trình học tập và làm việc tại quốc gia này. Đây cũng là yếu tố quan trọng nếu bạn đang hướng đến mục tiêu định cư lâu dài và xin quốc tịch Đức. Đừng để những quy định phức tạp cản trở lộ trình tương lai của bạn. Để được tư vấn chi tiết về du học nghề và định cư tại Đức, hãy theo dõi chuyên mục Tin tức của SHD Academy hoặc liên hệ ngay hotline (+84) 336 760 276 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác!